Tôi tên là Phong, ba mươi tuổi, một kỹ sư xây dựng sống xa nhà, ở một thành phố sôi động cách quê hơn năm trăm cây số. Bố tôi, ông Tùng, là một người đàn ông khắc khổ, ít nói, cả đời làm nghề thợ mộc. Mẹ tôi, bà Hạnh, là giáo viên tiểu học đã nghỉ hưu, luôn dịu dàng nhưng có phần khắc nghiệt. Gia đình tôi bình dị, sáng giàu sang, nhưng luôn ấm áp. Hay ít ra, tôi từng nghĩ vậy.
Một buổi chiều cuối thu, tôi nhận được cuộc gọi từ bố. Giọng ông yếu ớt, khác thường: “Phong, về quê ngày. Bố có thứ để lại cho con, gia tài riêng. Nhưng nhớ, không được kể với mẹ.” Tôi ổn định. Bố tôi ngâm bao giờ nói gì hoa mỹ, càng không nhắc đến “gia tài”. Nhà tôi nghèo, lấy đâu ra thứ quý giá? Nhưng giọng ông khẩn thiết, như van xin, khiến tôi không thể chần chừ. Tôi xin nghỉ phép, lái xe về quê ngay trong đêm.
Về đến nhà, trời đã khuya. Mẹ đang ngủ, bố ngồi chờ tôi ở góc sân, bên chiếc bàn gỗ cũ ông tự đóng từ ba năm trước. Dưới ánh trăng mờ, bố trí già nua hơn bao giờ hết, tóc bạc trắng, đôi tay run run cầm một hộp sắt thiết lập. Ông đưa hộp cho tôi, nghe dò: “Mở nó khi chỉ có một mình. Đừng để mẹ con biết. Hứa với bố.” Tôi gật đầu, xin vui lòng điền đầy đủ hoặc. Bố nắm tay tôi, mắt ánh sáng lên nỗi đau khó tả, rồi quay vào nhà, để lại tôi với chiếc hộp phấn lạnh ngắt.
Tôi mang hộp về phòng riêng, khóa cửa, tim đập thình thịch. Bên trong là một bước tiến thư tay, một chiếc nhẫn bạc cũ, một vài tấm ảnh đen trắng và một cuốn nhật ký bìa da rắn. Tôi mở nhật ký, chữ rõ ràng của bố hiện ra, run run nhưng rõ ràng. Trang đầu tiên khiến tôi lạnh sống lưng: “Nếu con đọc được, bố đã ra đi. Thứ tư này không phải là tài sản, mà là tội chôn giấu ba năm.”
Tôi đọc tiếp, từng dòng chữ như dao. Ba năm trước, bố không phải thợ mộc bình thường như ông kể. Ông từng là tài xế xe tải, làm công việc cho một công ty vận hành chuyển. Một đêm mưa tầm tầm, anh lái xe vận chuyển qua vận. Đường trơn, sương dày đặc, ông mệt mỏi sau ca làm dài. Trong một khoảnh khắc giải quyết mất tập trung, xe tải của ông lao vào một chiếc xe hơi nhẹ một gia đình ba người: một cặp vợ chồng trẻ và trẻ con gái nhỏ. Chiếc xe hơi hơi nhào xuống địa điểm. Bố trí bạo loạn, chạy xuống kiểm tra, nhưng chỉ được cứu con nhỏ, còn cha mẹ nó đã chết tại chỗ. Sợ hãi, bỏ trốn khỏi hiện trường, mang theo những đứa trẻ. Ông đưa nó đến trại trẻ mồ côi, nói dối rằng tìm thấy nó bên đường. Ông bỏ nghề tài xế, trở thành thợ mộc, sống cuộc sống yên tĩnh để học thất bại.
Nhưng đó chưa phải là tất cả. Cú twist bất ngờ khiến tôi chết lặng: Ô bé gái ấy chính là chị gái tôi, Hương, người tôi luôn nghĩ là chị đau. Bố nhận nuôi dưỡng trại trẻ mồ côi, giấu mẹ thật. Mẹ nghĩ Hương là con của một người họ hàng xa đã gửi lời nhờ. Bố viết: “Bố không thể để Hương lớn lên trong cô nhi viện, nhưng cũng không nói sự thật. Mẹ con sẽ không tha nếu biết bố là nguy hiểm ra tai nạn.” Chiếc nhẫn bạc trong hộp là của mẹ cọ Hương, bố giữ lại như một lời nhắc nhở về tội lỗi.
Em chạy run, nhớ lại chị Hương. Chị hơn tôi năm tuổi, luôn dịu dàng, chăm sóc tôi như mẹ thứ hai. Chị mất cách đây mười năm vì bệnh ung thư. Trước khi ra đi, chị từng nói: “Phong, chăm sóc bố mẹ nhé. Chị luôn thấy mình nợ gia đình này điều gì đó.” Lúc đó tôi không hiểu. Giờ đây, tôi biết chị đã phát hiện ra sự thật. Trong nhật ký, bố kể rằng Hương tình cờ đọc được một lá thư cũ của bố khi lên nhà, biết mình không phải con long. Chị chọn im lặng, không chất vấn bố, vì chị yêu thương gia đình này. Chị dành cả đời làm việc thiện, giúp đỡ trẻ mồ côi, như để trả ơn bố mẹ.
Nhưng bí mật vẫn chưa dừng lại. Trong thư gần đây, tôi đã tìm thấy một lá thư từ một người đàn ông tên Nam, gửi cách đây hai năm. Ông ta là em trai của cặp vợ chồng tử vong, đã kiếm hương suốt ba mươi năm. Ông lần ra mối mối, biết bố từng liên quan đến dịch vụ tai nạn. Thư viết: “Tôi không muốn trả thù. Tôi chỉ muốn biết cháu gái tôi còn sống hay không.” Bố không trả lời thư, nhưng ghi trong nhật ký rằng ông sợ mặt. Ông giữ bí mật để bảo vệ tôi và mẹ, nhưng cũng để trốn tội.
Cao đến khi tôi quyết định tìm ông Nam. Tôi lái xe đến địa chỉ trong thư, một ngôi nhà khang trang ở ngoại ô. Ông Nam, giờ đã ngoài sáu mươi, tiếp tôi với ánh mắt dè dặt. Tôi kể toàn bộ sự thật, đưa ông xem nhật ký và chiếc nhẫn. Ông ôm mặt khóc, nhận ra vòng tay của chị gái mình. Ông kể rằng gia đình ông tan gãy sau tai nạn, và ông đã thề tìm lại Hương. Khi biết Hương đã mất, ông yên xuống, nhưng rồi nắm tay tôi: “Cảm ơn cậu đã cho tôi câu trả lời. Cháu gái tôi đã sống một cuộc đời ý nghĩa.”
Tôi trở về nhà, đối mặt với bố. Ông đang nằm viện vì suy tim. Tôi không kể gì về ông Nam, chỉ nắm tay bố, nói: “Con hiểu rồi. Con sẽ giữ lời hứa.” Bố nhìn tôi, nước mắt ánh dài, rồi nhung mắt mãi mãi vài ngày sau. Tôi không kể mẹ sự thật, vì tôi biết mẹ sẽ không chịu nổi. Nhưng tôi đã quyết định sống khác. Tôi dùng số tiền tiết kiệm mở một cách thiện mang tên chị Hương, giúp trẻ mồ côi. Mỗi lần đến cô nhi viện, tôi như thấy chị gái cười.
Gia tài được bố trí lại không phải là vàng bạc, mà là một bí mật an toàn và bài học về thứ thứ ba. Ba mươi năm trước, bố phạm sai lầm, nhưng ông dành cả đời võ lỗi bằng tình yêu. Tôi từng nghĩ mình cầm trên tay tội lỗi, nhưng hóa ra, đó là câu chuyện về lòng trắc ẩn, về những người được chọn yêu thương dù quá khứ đầy vết thương.