Chiếc ô tô quay đầu ngoài ngõ, bánh nghiền lên lớp đất đỏ sau cơn mưa đêm, để lại vệt bùn kéo dài như một nét bút hằn lên chiều vắng. Tiếng máy nổ một quãng ngắn rồi tắt phụp. Cường không nói không rằng, mở cửa, rút chìa. Cái im lặng ấy nặng như cục đá. Trên mâm, con gà luộc vàng ươm mà mẹ Ly vừa bày ra còn bốc hơi lăn tăn, lá chanh thái chỉ xanh mướt. Hũ muối tiêu chanh đặt lệch, cạnh bát nước mắm có vài lát ớt đỏ. Chỉ vậy. Không bát canh, không đĩa rau, không miếng lòng—mâm cơm đón con rể đầu tiên sau nửa năm cưới chỉ vỏn vẹn có một con gà.
Ly đứng chôn chân ở ngưỡng cửa, tay vẫn cầm khay đũa muỗng. Cô nghe tim mình đập lạc nhịp. Mẹ cô, bà Hòa, đứng xoa xoa chiếc tạp dề sờn, mắt láo liên. Bố cô, ông Trác, ho khẽ một tiếng rồi dán mắt vào mâm cơm, đôi mắt già nua đầy những thớ gân chằng chịt như nhánh rễ bạch đàn sau vườn. Từ ngoài cổng, tiếng bà con láng giềng xì xào bay vào như khói bếp. “Chà, con rể thành phố mà khó tính thế cơ à.” “Chắc chê quê nghèo.” “Mới nửa năm đã lộ tính rồi.”
Ly nuốt ực nước bọt, cảm thấy cổ họng khô khốc. Cô nhớ lại buổi sáng, khi xe vừa dừng trước sân, mẹ cô đã chạy ra đón, miệng cười mà mắt hoe đỏ. Mọi thứ vẫn thân quen: giàn bầu vắt qua mái ngói cũ, chiếc võng ni-lông xanh treo chênh vênh ở hiên, cái chum nước sần sùi rêu. Nhưng mâm cơm… Ly lúng túng nghĩ tới những gợi ý đã nhắn từ hôm qua: “Mẹ ơi, con với anh Cường về chiều, có gì mẹ cứ làm đơn giản, đừng rình rang. Vợ chồng con không ăn được nhiều.” Bởi cô hiểu, nhà chật vật đã lâu: bố bệnh dầm dề mưa nắng lại đổ gãy cột giàn bầu năm ngoái; tiền cưới còn chưa trả hết. Cô không muốn mẹ tốn kém. Nhưng đơn giản đến mức này—một con gà luộc duy nhất—thì cô không ngờ.
“Để anh gọi nó vào,” ông Trác đứng dậy, bước loạng choạng vì cái chân trái tập tễnh, “đàn ông, đôi khi nó nóng, nói một câu là xuôi.”
“Thôi bố,” Ly vội vã níu tay áo, “để con.”
Cô đẩy cửa, bước ra sân. Cường đã ngồi vào ghế lái. Anh quay mặt đi, nhìn ra con đường làng lổn nhổn đá, nơi bụi tre cuối ngõ nghiêng mình theo gió. Ly thấy quai hàm anh nổi gân. Cô tưởng tượng tiếng xe rú lên, anh phóng đi, để lại cô đứng giữa mưa lời dị nghị. Bỗng, Cường mở cửa bước ra, đi vòng về phía sau xe. Không nói, anh kéo cửa cốp, lục tìm gì đó, rồi cầm chìa, lại bước nhanh về ghế lái. Ly chỉ kịp nghe tiếng anh nói nhỏ, như gạch chấm vào giấy: “Anh đi một lát.”
“Đi đâu?”
Cường không trả lời. Anh khởi động. Ly chạy vội lại, đặt tay lên kính, hơi thở làm mờ một khoảnh tròn. Nhưng xe đã lăn bánh, trườn qua bóng cây khế. Tiếng gà ở chuồng cục tác, như ai trêu ngươi.
Màu chiều quê như chiếc khăn lụa già đã phai, một lớp vàng nhạt lẫn mùi rơm cũ, mùi bùn non. Ly ngồi xuống bậc cửa. Bố chậm rãi quay về bàn, đôi vai co lại. Mẹ kéo ghế, cười chấp vá: “Ăn đi, con. Gà nhà nuôi. Mẹ để dành bữa nay.”
Ly gật, tay nâng đôi đũa nhẹ như sợ rơi. Cô đưa một miếng thịt gà lên miệng, vị ngọt chắc, da giòn. Nhưng cổ họng cô vẫn nghẹn. Trong đầu cô quay cuồng một câu hỏi: “Anh giận vì mâm cơm đơn sơ ư?” Cô nhớ những bữa ăn ở thành phố, khi Cường múc canh cho cô, gắp miếng ngon, gõ gõ nhẹ tay vào bát cô thay một lời nhắc ăn cho nóng. Những cử chỉ nhẹ như rơi, đủ làm lòng người ấm. Anh chẳng phải kiểu đàn ông so đo. Sao bây giờ lại thế?
Từ ngõ, bà Hai—người cô hàng xóm có tiếng là cất giữ những câu chuyện dài hơn cả mùa gặt—đạp đôi dép nhựa lẹp xẹp bước vào. “Ối giời ơi, về rồi đấy à? Thế con rể đâu? Ừa, con rể thành phố phải khác, bữa nào rảnh sang nhà cô, cô cho ăn canh chua cá rô đồng nhé.” Bà nghiêng đầu liếc mâm cơm, ý cười lén lút vẽ ngoài mép. “Gọn nhẹ thế này lại hay. Đỡ rửa bát!”
Mẹ Ly gượng gạo mời. Bà Hai phân phát ánh mắt như rắc thính, rồi khoan thai ra hiên nói chuyện to: “Ôi dào, thời nay phải biết liệu cơm gắp mắm. Con gái lấy chồng rồi, về thăm bố mẹ thỉnh thoảng thôi. Nhà nghèo thì… ờ, thì gà luộc cũng quý.”
Câu “nhà nghèo” rơi vào không khí như viên đá nhỏ bắn tóe nước. Ông Trác đặt đũa. Ly thấy đầu nóng ran.
Chợ chiều huyện cách làng ba cây số. Lúc Cường quẹo vào cổng chợ, khói bếp từ hàng quán dưới mái tôn dày đã trộn mùi mắm ruốc, mùi cá biển, mùi dầu chiên cũ. Anh dừng xe, nhìn quanh. Gió đưa một tấm bạt bay phấp phới, lộ ra biển “Hải sản tươi sống – Bảy Lưới.” Anh đi thẳng lại.
Ông Bảy Lưới—người đàn ông gầy rộc nhưng cặp mắt còn nhanh như gió trước bão—nhận ra Cường, vẫy tay rối rít. “Trời đất, chú rể ba bữa mới về một lần đây mà. Cô Ly đâu?”
“Ở nhà,” Cường đáp, đôi môi mím lại rồi dãn ra, “anh Bảy để cho em sáu cân ghẹ, mười cân mực ống. Loại ngon nhất. À, có vịt không?”
“Chợ chiều có gì mà không có.” Ông Bảy cười, gân trên cổ nổi lên, “4 con vịt trống khỏe như trai làng, năm cân thịt heo ba chỉ mới chở tới.” Ông nghiêng đầu, nheo mắt. “Định làm bàn to hả?”
Cường gật. Trong đầu anh hiện lên bậc cửa nhà vợ với con gà luộc đơn độc. Anh không giận con gà, cũng chẳng giận mẹ vợ. Anh giận những tiếng xì xào vây kín như muỗi bãi sậy, những ánh nhìn cân đo nhà vợ nhà chồng như cân nông sản. Và cả bản thân mình, vì đã để khoảnh khắc đầu tiên nứt ra một đường lông mày không cần thiết.
“Ghi cho em hết, đừng bơ bớt.” Anh cười, “À, nhờ anh giúp thêm hai thằng phụ bếp, kéo qua nhà em—nhà ông Trác ở xóm Rộc—nấu liền bây giờ.”
“Được. Mà này,” ông Bảy hạ giọng, “Ông Lục ngoài chợ heo đang đi bàn tán. Ổng bảo hôm nay qua làng xóm Rộc, gặp ông Trác nợ ổng tiền cám với tiền thuốc heo từ hồi năm ngoái chưa trả, phải nói cho ra lẽ trước mặt họ hàng. Ổng đang cay vụ đợt rồi heo rớt giá.”
Cường bỗng thấy một luồng lạnh lướt qua sống lưng. Anh nhớ cuộc điện thoại cuối mùa mưa: bố vợ bảo heo bệnh, bán tháo còn lỗ. Cái lỗ ấy nằm đâu đó trong căn nhà chật chội, trong đôi mắt mẹ vợ lúc nhìn con gái lên xe hoa. Và bây giờ, cái lỗ ấy đang bị kéo ra giữa xóm để làm nhục.
“Anh biết chỗ ông Lục không?” Cường hỏi. “Dẫn em tới. Em trả thay bố.”
“Ấy, chú mới cưới nửa năm. Làm thế… bà con lại bảo con rể mua danh.”
“Danh chẳng ăn được,” Cường nói chậm rãi. “Nhưng người ta ăn vào cái sĩ diện của bố mẹ em thì đắng lắm.”
Họ đi qua mấy dãy sạp. Ông Lục đang ngồi vắt chân trên chiếc ghế thấp, bụng tràn qua lưng thun quần, tay đếm tiền. Trên cổ tay ông lấp lánh một chiếc lắc vàng. Nhìn thấy Cường, ông nhoẻn cười, như đã sẵn một câu chuyện để kể lúc rượu sắp ngà.
“Cái thằng rể quý,” ông nói, kéo dài chữ “quý.” “Về chơi à?”
“Dạ,” Cường đứng thẳng, cơn nóng lúc bên mâm cơm dịu lại thành một khối lạnh, “Em nghe nói bố vợ còn nợ anh tiền cám và thuốc heo.”
Ông Lục liếc từ đầu tới chân Cường, gặp đôi mắt không né, bèn trở giọng ỡm ờ. “À thì, nợ nhau mấy đồng bạc. Đàn ông với nhau… nói trước mặt người lớn mới tiện.”
“Bao nhiêu?”
Ông Lục búng tay vào tay trái, “Mười hai triệu rưỡi. Có giấy ghi lúc bán.” Ông lôi tờ giấy nhàu nát từ túi quần, giơ lên.
Cường rút ví, không đủ. Anh mở điện thoại, chuyển khoản. Ông Bảy, vẫn đứng bên, đưa số tài khoản. Màn hình báo “thành công.” Ông Lục nhìn tin nhắn nhảy vào máy, ánh mắt thoáng giật. “Ơ… chú làm gì vội. Để hôm khác…”
“Bây giờ,” Cường nói nhỏ, “để tối nay ở xóm Rộc, anh có đến thì đến ăn cho vui. Còn chuyện này, đừng kể nữa. Em cám ơn.”
Ông Lục gãi tai, cười nhạt, nhưng ánh nhìn đã hạ xuống. Người bán cá gần đó lườm. “Làm ăn nói năng cho nó phải,” ông ta lầm bầm.
“Xong chuyện,” ông Bảy đập nhẹ vào bả vai Cường, “Giờ đi cân ghẹ, mực, vịt với thịt. Để tao gọi thằng Dừa với thằng Nhện đẩy hàng, qua đó tao chỉ đạo cho—mười mấy mâm không phải chuyện chơi.”
“Mười mấy mâm?” Cường bật cười lần đầu trong ngày, “Có khi hai mươi. Cho cả xóm.”
Tại nhà, bữa gà luộc tan dở. Ông Trác đẩy cái đĩa xương, đứng dậy định rót nước, bàn tay run run. Ly nghe tim mình đập rối như một mớ chỉ. Mẹ cô vẫn cố cười, “Hắn tức thì hắn đi loanh quanh. Con trai mà. Con đừng bận tâm. Lát nữa nó đói, nó về. Cũng không phải… mình nghèo gì. Hôm nay mẹ để dành gà, mẹ tính để ăn cơm sớm. Còn chiều, mẹ tính ra chợ đâm thêm mấy món. Nhưng trời nắng, mẹ ra trễ, chợ người ta dọn hết… với lại…”
Ly nắm tay mẹ. Cái bàn tay gầy khẳng khiu đầy vết nứt do xà phòng rẻ tiền. “Mẹ,” Ly nói, “đừng nói nữa.” Cô cảm thấy một cơn xót xa chợt dâng như nước ngập bờ. “Con đã dặn đừng bày vẽ. Nhưng con không nghĩ… Anh ấy… Mẹ đừng buồn.”
Bà Hai vừa đi khỏi để “kể cho người khác đang chờ” thì ông Tín—bạn học cũ của Ly, người từng đưa đón cô đi học khi còn áo trắng—khệnh khạng bước vào. “Ủa, Ly về mà không nhắn anh?” Anh ta cười, liếc nhìn mâm cơm, môi bĩu bĩu. “Con rể đâu? À, nghe bảo đi rồi. Đáng đời. Gặp mâm cơm vậy, ai ở cho nổi.”
Ly sững sờ. “Anh về đi,” cô nói. “Nhà em không tiện tiếp khách.”
“Anh lo cho em,” Tín nheo mắt, “Nói thiệt, lấy chồng thành phố, tụi nó khinh quê lắm.” Anh ta quay sang bố mẹ Ly, giọng to, “Bác Trác, bác Hòa, tụi con ở xóm này ai chả biết nhau. Con nói thật, thời nay… chọn chồng phải coi tấm lòng. Thằng đó… nghe đâu cưới xong mà cứ giữ tiền, không đưa vợ. Có người đấy—”
Ồn ào ngoài sân cắt ngang. Mấy chú thanh niên đẩy một chiếc xe ba gác chở đầy thùng xốp, mùi biển ập vào như cơn mưa mát sau ngày oi bức. Phía sau là chiếc ô tô màu bạc của Cường, bám bùn đất như vừa leo một con dốc lầy. Cường bước xuống, áo ướt loang lổ mồ hôi. Anh cười, giọng nhẹ tênh, như thể cả những lời xì xào nãy giờ chưa từng rơi xuống thế gian này. “Anh về đây.”
Ông Bảy Lưới từ sau xe ba gác ló ra, tay vẫy rộng, “Bà con ơi, gom củi lửa. Hôm nay nhà ông Trác đãi cả xóm. Đồ tươi rói. Ai nấy làm giúp. Chừng hai mươi mâm!”
Bà Hai quay lại ngay như một chiếc la bàn tìm đúng Bắc. “Trời đất ơi, thế mới gọi là con rể! Mấy đứa đàn ông đâu, xách nước chặt củi!”
Ông Tín đứng im, mắt mở to, rồi chỉnh lại cái cổ áo như bất giác. Ly nhìn Cường, cổ họng nghèn nghẹn. Cô thấy anh nháy mắt với cô—nhanh tới mức nếu một hồi chuông vang lên thì chắc cô tưởng mình nghe nhầm—rồi quay sang mẹ vợ, chắp tay. “Mẹ cho con phụ bếp nhé. Hôm nay mình đãi họ hàng, cho bố mẹ nở mày nở mặt. Con mua 4 con vịt, 5 cân thịt heo, 6 cân ghẹ, 10 cân mực. Con nhờ anh Bảy với mấy em bên chợ phụ. Lát nữa con chạy qua nhà bác Tư mượn dàn bàn ghế.”
Bà Hòa như đứng giữa giấc mơ. Đôi mắt bà, lúc nãy vẫn hoang mang như mặt ao đầy tảo, bỗng trong veo. Bà lắp bắp, “Con… con làm gì tốn kém thế. Nhà mình…”
“Nhà mình đông người, bữa nào mới vui bằng bữa nay,” Cường cười, bàn tay anh đã thoăn thoắt mở thùng, xếp ghẹ vào mẹt, “Mẹ chỉ đạo cho con. Mực hấp gừng, ghẹ rang me, vịt nấu chao, thịt heo luộc cuốn bánh tráng. Con đi lấy đá về ướp. Ly ơi, em chạy đun nước sôi giùm.”
Ly chạy đi như bị kéo bởi một sợi dây vô hình. Bên tai cô, tiếng người gọi nhau í ới: “Thằng Tèo, rửa chén đi con.” “Bác Hai, nhặt rau!” “Đứa nào đốt bếp!” Lửa phừng lên, mùi hành phi thơm lựng. Ông Trác, có lẽ lần đầu tiên từ sáng, nở một nụ cười tươi. Ông xắn tay, cầm con dao phay chặt vịt, từng nhát gọn, tiếng thớt “cộp cộp” rộn ràng. Cường chạy ra chạy vào, trán ướt mồ hôi, nhưng mắt anh sáng như đèn treo trước hiên.
Đến lúc bày mâm, trời đã ngả sang tím. Khói hương nhà ai cúng tổ tạt qua, quyện mùi mực hấp, mùi me chua, mùi nước chấm tỏi ớt. Dãy bàn nhựa đỏ xếp thành hai hàng dài, cạnh giàn bầu. Người già ngồi đầu bàn, trẻ con xúm xít cuối. Ai cũng nói “đồ tươi quá,” “thằng rể khéo thế.” Mẹ Ly đi qua đi lại, tay không ngừng lau lau, mắt ướt. Bà đặt trước mặt ông Trác một bát canh nấm, thì thầm: “Ông coi kìa. Tôi mơ hay thật đây.” Ông Trác hừm một tiếng, lưng thẳng hơn mấy phần.
Khi ly rượu đầu nâng lên, cái bóng to bè của ông Lục xuất hiện ngoài cổng. Ông đứng lố nhố, nhìn vào như dò xét. Vừa trông thấy Cường, ông mở miệng: “Tôi… tôi ghé—”
“Anh Lục tới ăn với cả xóm cho vui,” Cường nói trước, giọng như một tấm vải lụa đặt lên mặt bàn ồn. “Chuyện cũ em đã trả cho bố. Em mời anh dùng mâm này.”
Ông Lục khựng lại như chân mắc rễ trê. Mấy bà ngồi gần quay đầu, thì thào. Ông ta đỏ mặt, mắt liếc lên rồi cúi xuống, giọng nhỏ như sợi chỉ. “Ờ… vậy thì… tôi ngồi.” Ông kéo ghế, lần đầu tiên trong ngày, có vẻ nhỏ bớt đi một vòng kiêu.
Tiệc rộn ràng. Ai đó kể chuyện vụ cá kèo trúng mùa, anh khác kể chuyện sắp sửa làm nhà. Câu chuyện đến chỗ “con rể thành phố” thì bị đẩy qua chỗ khác bởi tiếng trẻ con cười khanh khách vì hạt me bắn trúng nhau. Ở một góc, bà Hai rót rượu cho ông Trác, vừa rót vừa lau nước mắt, “Mừng ông, mừng nhà. Con gái ông chọn được người tử tế.” Ông Tín, lúc đầu còn đứng nép ngoài sân, rồi lẩn đi lúc nào không ai để ý.
Đêm xuống như một tấm chăn dệt bằng tiếng dế. Mâm cuối dọn xong, chén đũa ngổn ngang. Cường ngồi xuống chiếc ghế nhựa, thở phào. Anh nhìn Ly, nụ cười mệt mỏi mà hiền. Ly định nói “cám ơn,” nhưng môi chỉ kịp bật ra tên anh. “Cường…”
“Ừ?”
Cô muốn nói hết những hoang mang, những xấu hổ, những ngàn mũi kim lời người đâm vào tim cô lúc chiều, và cả cái khoảnh khắc cô đã nghĩ xấu về anh. Nhưng cô chỉ thấy ngực mình đầy một thứ giống như một ngọn gió, đến rồi mắc lại đâu đó, khiến tiếng nói bỗng ẩm và ấm. Cô chỉ lắc đầu, cười, nước mắt chảy ra nhẹ như mưa bụi. “Không. Không gì cả.”
Khuya. Bếp đã nguội, chỉ còn vài cục than hồng giấu trong tro như mấy con mắt buồn ngủ. Mẹ Hòa chậm rãi rửa nốt chồng chén sau cùng. Nước rửa bát pha chanh hăng hăng. Ly đứng cạnh, lau đũa. Bố ngồi trên bậc cửa, hút một điếu thuốc mà mẹ đã cấm hút từ ngày ông đau phổi, nhưng tối nay bà im.
“Con,” mẹ bỗng nói, mắt nhìn vào chiếc thau inox như vào một cái giếng, “lúc chiều, mẹ không phải cố ý làm mâm cơm đơn sơ để thử thách ai. Mẹ… mẹ chỉ có vậy. Con gà ấy nuôi từ hồi bão lũ, là con gà mái duy nhất còn sót lại. Mẹ để dành, chờ ngày con về. Mẹ tính chiều ra chợ mua thêm, nhưng mẹ… ngại. Người ta bảo nợ nần không trả mà bày vẽ. Mẹ thấy xấu hổ. Mẹ sợ… ông Lục qua.”
Ly đặt chiếc đũa cuối cùng vào rổ, tay lạnh toát. Cô quay sang, lòng như gấp lại. Mẹ thở ra, mỏng như một sợi khói. “Bố mày nói thôi thì ăn gà, đỡ mang nợ thêm. Nhưng mẹ biết… mâm cơm chỉ có con gà giống như phơi cái nghèo của nhà ra, phơi cả cái xấu hổ của mẹ. Mẹ nghĩ bụng—thôi kệ, có sao ăn vậy. Ai muốn nói gì thì nói. Mẹ không ngờ… nó đi… rồi nó về… như thế.”
Cường bước vào từ cửa sau, đem theo chai nước mưa đã lắng qua bể. Anh đặt xuống, cười: “Con xin lỗi vì làm mẹ sợ.” Anh rút từ túi quần ra một biên nhận crumpled, đặt lên bàn. “Con đã trả ông Lục. Đây là giấy ghi. Con không muốn người ta nói về bố mẹ con những điều không phải.”
Ông Trác nhìn tờ giấy, đôi mắt ông ươn ướt. “Tốn kém cho chú quá.”
“Con…” Cường ngập ngừng, “Con dùng tiền của hai đứa. Chút ít để dành. Con cũng hỏi anh Bảy cho khất phần mực ít ngày. Anh ấy nói cứ từ từ. Con tính—”
Ly bỗng nghe tim mình thắt lại. “Tiền để dành” là tiền họ dự định cuối năm đặt cọc căn nhà nhỏ ven ngoại ô. Cô đảo ánh mắt qua Cường, muốn trách mà lại muốn ôm. Nhưng trước khi những ngọn sóng trong cô quyết định vỗ bờ nào, mẹ cô đã nói: “Con ơi, mẹ biết ơn. Nhưng mẹ còn có thứ này.”
Bà vào buồng, mở chiếc rương gỗ lâu năm vẫn đặt cạnh giường, lục một hồi rồi mang ra một túi vải đỏ sờn mép. Bà đặt lên bàn, kéo dây rút. Từ trong túi, bà rút ra một tập giấy bọc nilon: “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất”—một phần đất vườn sau nhà.
“Cái này,” bà nói, giọng chậm mà rành, “bố mẹ định để lại cho em Thắng, nó còn ở quê. Nhưng tối nay, mẹ nghĩ… đất cho ai cũng là cho con cháu. Bố mẹ sẽ chia đôi phần vườn sau. Một nửa cho Thắng, một nửa cho vợ chồng con. Đứng tên chung. Để mai mốt tụi bây có chỗ về, có cái xây căn nhà nhỏ ở quê. Đấy—nhà của tụi bây—không ai nói ‘ké’ ai.”
Ông Trác hắng giọng, thêm: “Từ chiều đến giờ, tôi nghe người ta nói nhiều. Tôi im. Nhưng tôi coi hết. Tôi thấy thằng rể tôi không mua danh. Nó mua sự bình yên cho nhà này. Đất tôi chia—không phải trả ơn, mà là vì tôi yên cái bụng. Đêm nay, ngủ ngon.”
Ly đứng như bị ai lấy ngay lớp đất dưới chân. Cô nhìn tờ “sổ đỏ” ánh lên dưới đèn neon nhạt, những dòng chữ đen đậm bỗng biến thành thứ gì đó mềm như miếng bánh tổ mẹ hay làm Tết. Cô quay sang Cường. Anh cũng ngẩn người, rồi vội vàng xua tay: “Bố mẹ… con không dám nhận. Em Thắng còn ở quê, cần đất làm vườn. Vợ chồng con còn trẻ, đi làm tích cóp được.”
“Thì chia đôi,” mẹ nói, giọng đã trở lại thói quen căn vặn của người từng bán rau ngoài chợ, “đất sau vườn bao nhiêu thì cứ theo thước mà cắt. Phần tụi bây, coi như bố mẹ gửi.” Bà cười, nụ cười vừa ngượng vừa kiêu, “Sau này ai nói nhà này keo kiệt, để mẹ tát vào miệng nó.”
Ly bật cười qua nước mắt—một thứ cười mới toanh mà cô chưa từng nghe từ mình. Nó nhẹ bẫng, như cỏ non sau mưa. Cô nắm tay mẹ, ôm mẹ vào lòng. Mùi bột giặt rẻ tiền, mùi mồ hôi bếp, mùi tóc nắng khô trộn lẫn—tất cả hợp thành hương của một căn nhà đích thực.
Sáng hôm sau, gió mang mùi lúa non từ phía đồng vào sân, chạm nhẹ vào những sợi dây phơi đồ còn ướt. Ly dậy sớm, ngồi bậc thềm. Cô thấy bố ôm cái bình tưới đi lại giữa luống cải, dáng đi vẫn khập khiễng nhưng tay tưới chắc hơn. Mẹ thì ngồi nhặt rau, thỉnh thoảng đưa tay quệt giọt mồ hôi ngang trán rồi cười một mình. Trên dây phơi có bụi mực đêm qua bắn lem vài chấm trên chiếc tạp dề cũ, trông như những dấu chấm trên bản nhạc.
Cường bước ra, mang theo hai ly cà phê đen anh pha bằng ấm nhôm cũ mẹ đưa. “Ngồi đi,” anh đặt một ly trước mặt Ly. “Uống đi mà tỉnh.”
Ly ôm ly, im một lúc lâu. Rồi cô nói: “Hôm qua… em đã nghĩ xấu về anh.”
Cường nhấp một ngụm, nhăn mặt vì đắng. “Anh cũng đã nghĩ xấu về chính mình. Anh để cơn giận đẩy mình ra khỏi mâm cơm.” Anh nhìn lên mái nhà, nơi cái rêu xanh bám quanh ống máng. “Lẽ ra anh phải nói với mẹ, phải đợi. Nhưng… may là anh kịp quay lại đúng chỗ.”
“Anh đi thẳng ra chợ như thế… đã tính trước rồi à?”
“Không,” Cường lắc đầu, cười, “Anh chỉ thấy, nếu để tiếng xì xào kịp mọc đủ rễ, tụi mình sẽ rất khó nhổ. Anh muốn thay bằng tiếng nồi, tiếng chảo, tiếng cười. À, còn một chuyện nữa—”
Anh lấy từ túi ra quyển sổ tiết kiệm. Tờ bìa màu xanh bạc phếch. Anh mở ra. Số tiền trong sổ không còn vẹn nguyên như trước. Ly nhìn, hít vào. Nhưng trước khi nỗi lo thành hình, anh lật sang tờ kẹp bên trong: một tờ giấy ghi nhận chuyển khoản—“Bảy Lưới—tiền mực và ghẹ—đã thanh toán lại 50%.” Ghi chú: “Khuyến mãi con rể nhiệt tình, trả dần cũng được.” Bên dưới là nét chữ nguệch ngoạc: “Ơn chú rể đã cứu cái sĩ diện của người già. Bảy.”
Ly bật cười. Cô thấy trong cái thiếu hụt ấy có một con đường dài hơn về sau, không trơn tru, nhưng có tiếng người làng gọi nhau, có lửa bếp, có những thứ đong được bằng tay hơn là bằng cân. “Còn chuyện nợ ông Lục…”
“Không sao,” Cường nói, “Anh coi như trả tiền học. Học cách sống với cái xóm này, với bố mẹ em, với cả chính mình.”
Họ ngồi im nghe tiếng gà bới rơm. Con gà mái cuối cùng—mẹ Ly nói nó tên Bông—đi vòng vòng bờ giếng, thỉnh thoảng ngước nhìn như hỏi: “Còn mâm nào nữa không?” Ly chạy vào lấy nắm thóc, tung ra. Bông rỉa rào rào, đuôi phe phẩy hệt một con mèo mập.
“Anh biết mẹ đặt tên gà à?” Ly hỏi.
“Không. Nhưng anh đoán. Mẹ nào chả đặt tên cho cái mình thương.” Cường nhìn sâu vào mắt Ly. “Em cũng vậy.”
“Em?”
“Ừ. Em là ‘nhà’. Không phải căn hộ tụi mình tính mua, không phải sổ đỏ mới được chia. Em là cái nơi anh về, ngồi xuống, và thấy bếp ấm.”
Ly không trả lời, nhưng bàn tay cô tìm tay anh dưới chiếc bàn gỗ lượm về từ nhà kho bác Tư từ thời nào. Cô nắm, nghe được nhịp mạch ở cổ tay anh, một nhịp chắc và bướng bỉnh. Trên trời, đám mây mỏng như lớp mỡ loang trên mặt bát canh đêm qua trôi qua, để lộ một miếng xanh. Cô cười, đôi mắt cười cùng.
Trưa đó, khi Cường chuẩn bị lái xe ra chợ trả mấy bộ ghế mượn, bà Hai lại xuất hiện, tay cầm rổ xoài. “Mang biếu. Xoài nhà cô trúng mùi.” Bà ghé sát, hạ giọng: “Này, hôm qua ở chợ, người ta đồn con rể nhà này bỏ đi vì chê gà luộc. Nay thì đồn ngược lại, bảo nó mua cả biển về đổ vào sân. Đời mà. Nó thích gì thì nó kể. Cái mình làm thì nó tự nhìn. Ờ… cô nói này: cái thằng Tín hôm qua, nó đi kể xấu cháu lâu rồi. Nó bảo cháu lấy chồng không nhớ gốc. Cô tát nó một cái. Cô bảo, gốc nào cũng cần mưa. Hôm qua mưa đổ ở nhà mày đấy.”
Bà Hai cười ha hả, để lộ bốn chiếc răng vàng. Ly cảm ơn, ôm rổ xoài. Bà đi khuất, cái lưng còng như một dấu hỏi đặt ở cuối con đường lát gạch lồi lõm.
“Em,” Cường gọi, tay đặt lên vô lăng, “chiều anh qua ủy ban hỏi thủ tục tách thửa. Mình làm từ từ, tháng sau anh lại về.”
Ly gật. Cô bỗng nhớ đến con gà luộc. Mâm cơm chiều qua—cái mâm bị dư luận châm chọc và lòng cô dằn vặt—giờ bỗng trở thành một thứ mốc đánh dấu dễ thương: Vị ngọt của thịt, mùi lá chanh, hũ muối tiêu—chúng kết nối một sợi dây giữa cái cũ và cái mới, giữa nghèo và đủ, giữa im lặng ngượng ngập và tiếng cười hôm qua. Con gà luộc, như mũi tên bắn ra đã cắm vào đúng cái mục tiêu mà nó không ngờ: làm lộ những thứ cần lộ—ấm áp, sĩ diện, nghĩa tình.
Cường nháy đèn xe, quay đầu. Ly nhìn theo, bỗng thấy một điều nhỏ nhưng làm cô bật cười khúc khích: ở cốp sau, bên cạnh thùng xốp rỗng, còn sót một túi lá chanh lớn. Lát nữa, cô sẽ băm trộn với muối tiêu, vắt chanh, để dành. Món chấm ấy, cô nghĩ, sẽ hữu dụng lắm cho những lần sau. Mà những lần sau chắc chắn sẽ có, bởi chiều qua đã đặt một lời hẹn vô hình, dài bằng cả con đường từ thành phố về xóm Rộc.
Chiều xuống lần nữa. Bóng cây khế lại đổ dài trên sân. Ly ngồi bên mẹ, nhặt đỗ, chờ Cường từ ủy ban xã quay về. Bố lật giở sổ tay, ghi chép cái gì đó: “Xi măng—hai chục bao,” “Cát—ba khối,” “Gạch—một nghìn viên.” Ly hỏi, bố cười móm mém: “Sửa lại cái nhà sau vườn. Để mai mốt có cháu nội, nó chạy chơi không vấp cái chân của bố.” Cô cười, lắc đầu. Lòng cô thấy thênh thang như cánh đồng cuối vụ.
Tiếng máy xe vọng lại. Ly đứng dậy, lòng rộn ràng chờ tiếng cửa mở. Cường bước vào, tay cầm tập giấy mỏng mảnh. “Thủ tục,” anh giơ, “phải đo đạc, vẽ sơ đồ, nộp đơn. Mất vài tháng. Nhưng cán bộ xã nói phần đất ấy chưa tranh chấp, làm suôn sẻ.” Anh nhìn Ly, ánh mắt tĩnh, “Chúng mình làm từng bước.”
Ly gật. “Ừ. Mình làm từng bước.”
Họ nhìn nhau, trong đôi mắt là cái biết chung mà không cần nói. Ly chợt nhớ lại buổi chiều qua, cái khoảnh khắc anh đóng sập cửa xe, quay đi, và những tiếng xì xào bâu vào như ong. Cô nhớ cái gì đó nặng nề rơi trong tim mình. Và bây giờ, ngay trên mảnh sân ấy, cô nghe một tiếng lách cách nhẹ, như ai vừa mở một cái khóa. Cái khóa giữ một ý nghĩ oan uổng về người đàn ông trước mặt.
Mẹ bỗng vỗ vào trán, “Ôi, quên mất.” Bà vào buồng lấy ra một cái bọc nhỏ, đưa cho Cường. “Quà cưới người ta mừng, mẹ cất, định khi nào tụi bây xây nhà mới đưa. Nhưng nghĩ lại, thôi đưa luôn.” Cường mở, thấy một chiếc nhẫn vàng nhỏ và một xấp tiền đã cũ. Không nhiều, nhưng lại như một tay nải gửi gắm. Bà nói: “Không đủ thì mẹ bán con bò. Nhà vẫn còn đất, còn giàn bầu. Cái chính là hôm qua, mẹ thấy con biết nghĩ. Thế là đủ.”
Cường nhìn bà, lúng túng, muốn chối, nhưng bà đã quay ra hiên, tay chống vào cột, ngó trời như đang kiểm tra thời tiết. “Chiều mai có mưa,” bà phán.
Ông Trác ho khẽ, lật tờ sổ tay, ghi thêm: “Mưa—đỡ tưới.”
Cả nhà cười. Tiếng cười không lớn, nhưng dẻo. Nó vừa đủ để níu lấy một ngày, buộc nó lại thành một nút thắt nằm trong ký ức. Ở nút thắt ấy, có một con gà luộc vàng rộm, một chiếc ô tô phóng đi rồi quay lại, bốn con vịt, năm cân thịt heo, sáu cân ghẹ, mười cân mực, và một mảnh đất sau vườn chờ những bước chân nhỏ.
Đêm. Ly nằm trong buồng cũ, nghe tiếng côn trùng bện vào nhau thành tấm thảm mỏng. Cường nằm cạnh, thở đều. Cô trở người, nhìn mái ngói qua khe cửa mở hé. Bỗng, cô thấy một thứ rất nhỏ nhưng chói lên như một vì sao: chiếc xương đòn gà hôm qua, cô đã giữ lại để treo lên gần bếp theo tục xưa—người ta bảo treo xương đòn gà sẽ… giữ lại nhà, giữ lại lộc ăn. Ly bật cười không thành tiếng. Chẳng biết có linh nghiệm không, nhưng cô thích ý nghĩ rằng một cái gì đó từng gắn kết đôi cánh lại giờ treo trên mái bếp, như lời nhắc: nhà là nơi người ta không bỏ rơi nhau giữa bữa cơm “đạm bạc,” mà biết cách rời đi một lát để quay về với cả chợ trời ấm áp.
Cô khe khẽ kéo chăn lên ngực, chạm vào tay Cường. Anh trở mình, lầm bầm, “Lá chanh… với muối tiêu…”
Ly nín cười, thì thầm: “Ừ. Lá chanh với muối tiêu.”
Và trong cái yên ắng sau đó, cô nhận ra một bất ngờ cuối cùng—bất ngờ giản dị mà sâu như giếng làng: chính con gà luộc “đạm bạc” hôm qua đã nở ra cả mâm cỗ hôm nay, cả một nhịp sống mới, và cả quyết định của bố mẹ về phần đất sau vườn. Mọi thứ bắt đầu từ một thiếu thốn trần trụi. Nhưng thiếu thốn ấy không làm người ta hẹp lại—nó mở cửa cho lòng hào sảng đi vào.
Ngoài kia, cây khế gió khẽ. Bên giếng, con gà mái tên Bông đã lên chuồng. Trên bàn thờ, que hương tàn uốn cong thành hình câu hỏi. Nhưng Ly biết, (ít nhất là lúc này), câu trả lời nằm ngay dưới mái nhà, giữa những tiếng thở đều, và trong một chiếc túi vải đỏ đặt trên ngăn tủ—túi chứa tờ giấy đỏ mà bố mẹ vừa giao, không chỉ là đất, mà là một lời giao lòng tin.
Cô nhắm mắt. Cái tin cậy ấy tròn như quả xoài bà Hai mang biếu. Sáng mai bổ ra, chắc sẽ thơm. Và dù khuất trong những lớp lời làng, Ly nghĩ, vẫn có những thứ không cần thanh minh: người ta sẽ nhìn thấy. Như chiều qua, cả xóm đã nhìn thấy chiếc xe quay lại. Và từ đó, với họ, câu chuyện về chàng rể “bỏ mâm gà luộc mà đi” đã có một đoạn kết bất ngờ—nhưng đúng, và đẹp—hơn mọi lời đồn đoán.